Có 1 kết quả:
吊索 diào suǒ ㄉㄧㄠˋ ㄙㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rope tackle hanging from a mast
(2) crow foot (system of ropes through tackle to hold up an awning)
(2) crow foot (system of ropes through tackle to hold up an awning)
Bình luận 0